-
Cách sửa nắp bồn cầu bằng gốm bị hỏng
Cách sửa nắp bồn cầu bằng sứ (bồn rửa) bị hỏng Dụng cụ và vật liệu cần thiết Bộ sửa chữa bằng sứ hoặc Epoxy: Được thiết kế riêng cho vật liệu bồn cầu bằng sứ. Giấy nhám: Hạt mịn, để làm mịn khu vực đã sửa chữa. Vải sạch: Để vệ sinh trước và sau khi sửa chữa. Cồn tẩy rửa: Giúp vệ sinh ar...Đọc thêm -
“洗臉盆” 的各種語言翻譯
「盥洗盆」一詞指的是用於各地被翻譯成多種語言。以下是 "洗臉盆" 的各種語言翻譯: 西班牙語: Lavabo 法語: Lavabo 德文: Waschbecken 義大利語:拉萬迪諾 葡萄牙語:Lavatório 俄語:Раковина (拉科維納) 國語:洗手盆 (Xǐshǒu pén) 日文:手洗い器 (Tearai ki)韓語: 세면대 (...Đọc thêm -
浴室櫃有多少種語言版本?
浴室櫃是世界各地家庭的常見裝備,在不同的語言中有不同的名稱。 以下是 " 浴室櫃 "的多種語言翻譯: 西班牙語: Armario de baño 法語:Armoire de salle de bain 德文: Badezimmerschrank 義大利語:Mobiletto per il bagno 葡萄牙語:Armário de banheiro 俄语:Шкаф для ванной комнаты (Shkaf dlya vannoy komnaty) 普通话:浴室...Đọc thêm -
Ngôn ngữ của bồn rửa mặt là gì?
Thuật ngữ "bồn rửa trong phòng tắm", ám chỉ một cái chậu trong phòng tắm dùng để rửa tay và các mục đích khác, được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau trên thế giới. Sau đây là bản dịch của "bồn rửa trong phòng tắm" bằng nhiều ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha: Lavabo Tiếng Đức: Waschbecken Tiếng Ý: Lavandino del bagno Tiếng Bồ Đào Nha: Pia do banhe...Đọc thêm -
Ngôn ngữ của đồ dùng trong phòng tắm là gì?
"Bathroom vanity" là sự kết hợp giữa bồn rửa và đồ lưu trữ xung quanh, thường bao gồm tủ, mặt bàn và gương. Thuật ngữ này cũng được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau, phản ánh việc sử dụng toàn cầu của nó. Sau đây là bản dịch của "bathroom vanity" bằng nhiều ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha: Tocador de baño Tiếng Pháp: Van...Đọc thêm -
Câu chuyện về nhà vệ sinh
Bồn cầu có nhiều kiểu dáng và thiết kế khác nhau, mỗi kiểu có các tính năng và chức năng riêng. Sau đây là một số loại và kiểu bồn cầu phổ biến: Bồn cầu trọng lực: Loại phổ biến nhất, sử dụng trọng lực để xả nước từ bồn chứa vào bồn cầu. Chúng rất đáng tin cậy, ít gặp vấn đề bảo trì và nói chung là êm hơn. Áp suất ...Đọc thêm -
Ngôn ngữ của bồn cầu treo tường là gì?
Bồn cầu treo tường, một loại bồn cầu gắn trên tường để tiết kiệm diện tích sàn và dễ vệ sinh, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau trong nhiều ngôn ngữ khác nhau. Sau đây là bản dịch của "bồn cầu treo tường" trong nhiều ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha: Inodoro suspendido Tiếng Pháp: Toilette suspendue Tiếng Đức: Wandhängendes WC Tiếng Ý: WC sospeso...Đọc thêm -
كم عدد الأسماء هناك لأحواض الاستحمام؟
Bạn có thể sử dụng công cụ này để có được một công việc tuyệt vời. تتضمن بعض الأسماء الشائعة والأقل شيوعًا لأحواض الاستحمام ما يلي: 1، الحوض: المصطلح الأكثر شيوعا وعمومية. Tiếng Anh: يستخدم بالتبادل مع "الحوض". 2, ồ...Đọc thêm -
Bật mí sự thanh lịch và chức năng của bồn cầu vệ sinh WC
1. Giới thiệu 1.1 Định nghĩa về bồn cầu vệ sinh WC Định nghĩa thuật ngữ “bồn cầu vệ sinh WC” và ý nghĩa của nó trong vệ sinh hiện đại, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc duy trì vệ sinh và sự thoải mái. 1.2 Quá trình phát triển lịch sử Khám phá quá trình phát triển lịch sử của bồn cầu vệ sinh WC, tìm hiểu nguồn gốc của chúng từ thời cổ đại...Đọc thêm -
Khám phá sự tiến hóa và sự thanh lịch của gốm sứ bồn cầu
1.1 Định nghĩa và ý nghĩa Định nghĩa thuật ngữ “gốm bồn cầu” và nêu bật ý nghĩa của nó trong các hoạt động vệ sinh hiện đại. Thảo luận về vai trò của gốm trong thiết kế và chức năng của bồn cầu. 1.2 Quan điểm lịch sử Khám phá quá trình phát triển lịch sử của gốm bồn cầu, từ những cải tiến ban đầu...Đọc thêm -
Liệu bạn có thể gọi tên dịch vụ của mình là gì và bạn có đủ điều kiện để cung cấp dịch vụ đó không?
video giới thiệu SẢN PHẨM Thiết kế phòng tắm Chọn Bộ phòng tắm truyền thống để có phong cách cổ điển ...Đọc thêm -
Sự phát triển và sự thanh lịch của thiết bị vệ sinh Hướng dẫn toàn diện về bộ bồn cầu bằng sứ cho phòng tắm
Giới thiệu: Tổng quan ngắn gọn về tầm quan trọng của thiết bị vệ sinh trong phòng tắm hiện đại. Giới thiệu các từ khóa: thiết bị vệ sinh, gốm sứ phòng tắm, WC (bồn cầu), bộ bồn cầu. Mục 1: Ý nghĩa của thiết bị vệ sinh: Quan điểm lịch sử về sự phát triển của thiết bị vệ sinh. Sự chuyển đổi từ các công cụ vệ sinh cơ bản sang công nghệ tinh vi...Đọc thêm