-
Loại bồn cầu giá rẻ nào tốt nhất?
"Bước vào thành công cùng Công ty TNHH Sản phẩm Gốm sứ Tangshan Sunrise! Bồn cầu không bồn, bồn cầu ốp tường và bồn cầu ốp tường của chúng tôi đại diện cho sự đổi mới và phong cách. Khi chúng ta bắt đầu năm mới, hy vọng hành trình của chúng ta sẽ suôn sẻ như chính sản phẩm của chúng tôi!" Nhãn: #bàn trang điểm phòng tắm #lau lavabo #chuveiro #tủ #nội thất #muebl...Đọc thêm -
Chúc mừng năm mới của Trung Quốc
Chào đón một năm mới thịnh vượng cùng Công ty TNHH Sản phẩm Gốm sứ Đường Sơn Sunrise! Bồn cầu không vành thương mại, bồn cầu đặt sàn và bồn cầu thông minh của chúng tôi mang đến sự tiện lợi và sang trọng cho mọi không gian. Chúc bạn một năm mới tràn đầy thành công và thịnh vượng! Sản phẩm chính: bồn cầu không vành thương mại, bồn cầu đặt sàn, bồn cầu thông minh...Đọc thêm -
định nghĩa nhà vệ sinh
Bạn có biết bây giờ ngay cả chiều cao của bình chứa nước tủ lạnh cũng khác không? Nhà mới của bạn tôi vừa được cải tạo. Tôi đi xem xét thiết bị và thấy tủ lạnh của cô ấy trông thế này: Bình chứa nước được lắp trực tiếp trên đỉnh, trông có vẻ quá cao! Bạn tôi giải thích rằng...Đọc thêm -
Cách vệ sinh bồn cầu bằng sứ
Cách vệ sinh bồn cầu bằng sứ. Việc vệ sinh bồn cầu bằng sứ hiệu quả đòi hỏi một vài vật dụng gia đình và quy trình vệ sinh thường xuyên. Dưới đây là hướng dẫn từng bước giúp bạn duy trì bồn cầu sạch sẽ và hợp vệ sinh: Vật dụng cần thiết: Nước tẩy bồn cầu: Nước tẩy bồn cầu thương mại hoặc nước tẩy...Đọc thêm -
Cách sửa nắp bồn cầu bằng gốm bị hỏng
Cách sửa nắp bồn cầu sứ bị vỡ Dụng cụ và vật liệu cần thiết Bộ dụng cụ sửa chữa Epoxy hoặc Ceramic: Được thiết kế chuyên dụng cho vật liệu bồn cầu sứ. Giấy nhám: Hạt mịn, dùng để làm phẳng khu vực cần sửa chữa. Khăn sạch: Dùng để vệ sinh trước và sau khi sửa chữa. Cồn tẩy rửa: Giúp làm sạch bề mặt...Đọc thêm -
“洗臉盆” 的各種語言翻譯
「盥洗盆」一詞指的是用於各地被翻譯成多種語言。以下是 "洗臉盆" 的各種語言翻譯: 西班牙語: Lavabo 法語: Lavabo 德文: Waschbecken 義大利語:拉萬迪諾 葡萄牙語:Lavatório 俄語:Раковина (拉科維納) 國語:洗手盆 (Xǐshǒu pén) 日文:手洗い器 (Tearai ki)韓語: 세면대 (...Đọc thêm -
浴室櫃有多少種語言版本?
浴室櫃是世界各地家庭的常見裝備,在不同的語言中有不同的名稱。 以下是 " 浴室櫃 "的多種語言翻譯: 西班牙語: Armario de baño 法語:Armoire de salle de bain 德文: Badezimmerschrank 義大利語:Mobiletto per il bagno 葡萄牙語:Armário de banheiro 俄语:Шкаф для ванной комнаты (Shkaf dlya vannoy komnaty) 普通话:浴室...Đọc thêm -
Ngôn ngữ của bồn rửa mặt là gì?
Thuật ngữ "bồn rửa mặt trong phòng tắm", dùng để chỉ một chiếc chậu rửa mặt trong phòng tắm dùng để rửa tay và các mục đích khác, được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau trên thế giới. Dưới đây là bản dịch của "bồn rửa mặt trong phòng tắm" bằng nhiều ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha: Lavabo; Tiếng Đức: Waschbecken; Tiếng Ý: Lavandino del bagno; Tiếng Bồ Đào Nha: Pia do banhe...Đọc thêm -
Ngôn ngữ của đồ dùng trong phòng tắm là gì?
"Bàn trang điểm phòng tắm" dùng để chỉ sự kết hợp giữa bồn rửa và không gian lưu trữ xung quanh, thường bao gồm tủ, mặt bàn và gương. Thuật ngữ này cũng được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau, phản ánh mức độ sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Dưới đây là bản dịch của "bàn trang điểm phòng tắm" bằng nhiều ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha: Tocador de baño Tiếng Pháp: Van...Đọc thêm -
Câu chuyện về nhà vệ sinh
Bồn cầu có nhiều kiểu dáng và thiết kế khác nhau, mỗi loại có những tính năng và chức năng riêng. Dưới đây là một số loại và kiểu dáng bồn cầu phổ biến: Bồn cầu xả nước bằng trọng lực: Loại phổ biến nhất, sử dụng trọng lực để xả nước từ bể chứa xuống bồn cầu. Chúng rất đáng tin cậy, ít gặp vấn đề bảo trì và thường êm hơn. Áp suất ...Đọc thêm -
Ngôn ngữ của bồn cầu treo tường là gì?
Bồn cầu treo tường, một loại bồn cầu gắn trên tường để tiết kiệm diện tích sàn và dễ vệ sinh, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau trong nhiều ngôn ngữ. Dưới đây là bản dịch của "bồn cầu treo tường" trong một số ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha: Inodoro suspendido Tiếng Pháp: Toilette suspendue Tiếng Đức: Wandhängendes WC Tiếng Ý: WC sospeso...Đọc thêm -
كم عدد الأسماء هناك لأحواض الاستحمام؟
Bạn có thể sử dụng công cụ này để có được một công việc tuyệt vời. تتضمن بعض الأسماء الشائعة والأقل شيوعًا لأحواض الاستحمام ما يلي: 1، الحوض: المصطلح الأكثر شيوعا وعمومية. Tiếng Anh: يستخدم بالتبادل مع "الحوض". 2, ồ...Đọc thêm